clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clause.

Từ điển Anh Việt

  • clause

    /'klætə/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) mệnh đề

    main clause: mệnh đề chính

    subordinate clause: mệnh đề phụ

    điều khoản (của một hiệp ước...)

  • clause

    (Tech) điều khoản; phó lệnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clause

    * kinh tế

    điều khoản (của hợp đồng hay quy định pháp luật)

    * kỹ thuật

    điều khoản

    mệnh đề

    toán & tin:

    cụm từ

    xây dựng:

    điều khoản (hợp đồng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clause

    (grammar) an expression including a subject and predicate but not constituting a complete sentence

    Similar:

    article: a separate section of a legal document (as a statute or contract or will)