claim statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
claim statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claim statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claim statement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
claim statement
* kinh tế
bản kê đòi bồi thường
Từ liên quan
- claim
- claimer
- claimant
- claimable
- claimless
- claim form
- claim agent
- claim board
- claim token
- claim jumper
- claim letter
- claim-holder
- claim-jumper
- claim license
- claim payment
- claiming race
- claim document
- claim on cargo
- claim in return
- claim statement
- claims adjuster
- claims adjustor
- claim assignment
- claim for refund
- claim settlement
- claim for damages
- claim for payment
- claim for salvage
- claim of benefits
- claims, notice of
- claim for shortage
- claims, payment of
- claim for indemnity
- claim for reduction
- claim against carrier
- claim damages (to...)
- claim surveying agent
- claim for compensation
- claim for short weight
- claim for reimbursement
- claim for trade dispute
- claim against underwriter
- claim for general average
- claim compensation (to...)
- claim for improper packing
- claim for incorrect material
- claim for inferiority of quality
- claim for loss and damage of cargo
- claims for additional payment, procedure