claim jumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

claim jumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claim jumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claim jumper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • claim jumper

    one who illegally occupies property to which another has a legal claim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).