claim-holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
claim-holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claim-holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claim-holder.
Từ điển Anh Việt
claim-holder
/'kleim'houldə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép)