claimant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
claimant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claimant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claimant.
Từ điển Anh Việt
claimant
/'keimənt/ (claimer) /'kleimə/
* danh từ
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
claimant
someone who claims a benefit or right or title
claimants of unemployment compensation
he was a claimant to the throne