charge time constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charge time constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charge time constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charge time constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charge time constant

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hằng số thời gian phụ tải