ceramic industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceramic industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceramic industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceramic industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceramic industry

    * kinh tế

    công nghiệp đồ gốm

    * kỹ thuật

    nghành công nghiệp gốm

    xây dựng:

    công nghệ đồ gốm