ceramic filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceramic filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceramic filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceramic filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceramic filter

    * kỹ thuật

    điện:

    bộ lọc (bằng) sứ

    toán & tin:

    bộ lọc gốm