ceramic filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceramic filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceramic filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceramic filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ceramic filter
* kỹ thuật
điện:
bộ lọc (bằng) sứ
toán & tin:
bộ lọc gốm
Từ liên quan
- ceramic
- ceramics
- ceramicist
- ceramic art
- ceramic body
- ceramic fuel
- ceramic kiln
- ceramic sink
- ceramic tile
- ceramic ware
- ceramic block
- ceramic drain
- ceramic fiber
- ceramic fibre
- ceramic glaze
- ceramic metal
- ceramic paint
- ceramic panel
- ceramic wafer
- ceramic column
- ceramic filter
- ceramic magnet
- ceramic mosaic
- ceramic veneer
- ceramics works
- ceramic coating
- ceramic machine
- ceramic radiant
- ceramic turbine
- ceramic breakage
- ceramic compound
- ceramic drainage
- ceramic industry
- ceramic products
- ceramic transfer
- ceramic amplifier
- ceramic capacitor
- ceramic insulator
- ceramic materials
- ceramic substrate
- ceramic wall tile
- ceramic-mass tank
- ceramic insulators
- ceramic transducer
- ceramic flooring tile
- ceramic sanitary ware
- ceramic chip capacitor
- ceramic casting compound
- ceramic product equipment
- ceramic insulating material