ceramic amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceramic amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceramic amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceramic amplifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceramic amplifier

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ khuếch đại gốm