ceramic capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceramic capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceramic capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceramic capacitor.

Từ điển Anh Việt

  • ceramic capacitor

    (Tech) bộ tụ điện loại gốm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceramic capacitor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tụ điện gốm

    điện tử & viễn thông:

    tụ điện tử

    điện:

    tụ gốm

    tụ sứ