cancel out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cancel out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancel out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancel out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cancel out
wipe out the effect of something
The new tax effectively cancels out my raise
The `A' will cancel out the `C' on your record
Synonyms: wipe out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).