cancellated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cancellated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancellated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancellated.

Từ điển Anh Việt

  • cancellated

    /'kænseleit/ (cancellated) /'kænseleiid/

    * tính từ

    (sinh vật học) hình mạng

    (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous)

Từ điển Anh Anh - Wordnet