clathrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clathrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clathrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clathrate.

Từ điển Anh Việt

  • clathrate

    * tính từ

    dạng mắt lưới; dạng sàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clathrate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dạng mắt lưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clathrate

    designating or relating to a compound in which one component is physically enclosed within the crystal structure of another

    Similar:

    cancellate: having a latticelike structure pierced with holes or windows

    Synonyms: cancellated