cancellation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cancellation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancellation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancellation.

Từ điển Anh Việt

  • cancellation

    /,kænse'leiʃn/

    * danh từ

    sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ

    dấu xoá bỏ

    (toán học) sự khử, sự ước lược

  • cancellation

    (Tech) xóa bỏ, hủy (d)

  • cancellation

    sự giản ước; sự triệt tiêu nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cancellation

    the act of cancelling; calling off some arrangement

    the speech act of revoking or annulling or making void