cadaver graft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cadaver graft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadaver graft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadaver graft.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cadaver graft
* kỹ thuật
y học:
mảnh ghép tử thi