broth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broth.

Từ điển Anh Việt

  • broth

    /brɔθ/

    * danh từ

    nước luộc thịt, nước xuýt

    broth of the boy

    (Ai-len) anh chàng tốt bụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broth

    liquid in which meat and vegetables are simmered; used as a basis for e.g. soups or sauces

    she made gravy with a base of beef stock

    Synonyms: stock

    a thin soup of meat or fish or vegetable stock