brothel keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brothel keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brothel keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brothel keeper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brothel keeper
Similar:
madam: a woman who runs a house of prostitution
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).