broom closet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broom closet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broom closet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broom closet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broom closet
a small room for storing brooms and other cleaning equipment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).