boole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boole
English mathematician; creator of Boolean algebra (1815-1864)
Synonyms: George Boole
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- boole
- boolean
- boolean data
- boolean form
- boolean ring
- boolean term
- boolean type
- boolean logic
- boolean value
- boolean matrix
- boolean search
- boolean values
- boolean algebra
- boolean primary
- boolean computer
- boolean function
- boolean operator
- boolean variable
- boolean data type
- boolean operation
- boolean secondary
- boolean connective
- boolean expression
- boolean calculation
- boolean complementation
- boolean operation table
- boolean array identifier (baid)