boolean array identifier (baid) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boolean array identifier (baid) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boolean array identifier (baid) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boolean array identifier (baid).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boolean array identifier (baid)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Bộ nhận dạng bảng Boole
Từ liên quan
- boolean
- boolean data
- boolean form
- boolean ring
- boolean term
- boolean type
- boolean logic
- boolean value
- boolean matrix
- boolean search
- boolean values
- boolean algebra
- boolean primary
- boolean computer
- boolean function
- boolean operator
- boolean variable
- boolean data type
- boolean operation
- boolean secondary
- boolean connective
- boolean expression
- boolean calculation
- boolean complementation
- boolean operation table
- boolean array identifier (baid)