boolean array identifier (baid) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boolean array identifier (baid) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boolean array identifier (baid) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boolean array identifier (baid).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boolean array identifier (baid)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ nhận dạng bảng Boole