boolean algebra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boolean algebra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boolean algebra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boolean algebra.

Từ điển Anh Việt

  • Boolean algebra

    (Tech) đại số Boole, đại số luận lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boolean algebra

    * kỹ thuật

    đại số lôgic

    đại số Boole

    toán & tin:

    đại số học boole

    đại số luận lý

    đại số Bool (Bun)

    đại số Bun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boolean algebra

    Similar:

    boolean logic: a system of symbolic logic devised by George Boole; used in computers