boolean primary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boolean primary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boolean primary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boolean primary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boolean primary

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu thức logic sơ cấp

    biểu thức Boole sơ cấp