boolean data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boolean data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boolean data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boolean data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boolean data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu lôgic

    dữ liệu Boole