boolean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boolean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boolean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boolean.
Từ điển Anh Việt
Boolean
(Tech) thuộc Boole, luận lý
boolean
logic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boolean
* kỹ thuật
luận lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boolean
of or relating to a combinatorial system devised by George Boole that combines propositions with the logical operators AND and OR and IF THEN and EXCEPT and NOT
Từ liên quan
- boolean
- boolean data
- boolean form
- boolean ring
- boolean term
- boolean type
- boolean logic
- boolean value
- boolean matrix
- boolean search
- boolean values
- boolean algebra
- boolean primary
- boolean computer
- boolean function
- boolean operator
- boolean variable
- boolean data type
- boolean operation
- boolean secondary
- boolean connective
- boolean expression
- boolean calculation
- boolean complementation
- boolean operation table
- boolean array identifier (baid)