ballistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballistic.

Từ điển Anh Việt

  • ballistic

    /bə'listik/

    * tính từ

    (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn

  • ballistic

    (Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích

  • ballistic

    xạ kích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ballistic

    * kỹ thuật

    đạn đạo

    đạn đạo học

    đường đạn

    xung kích

    toán & tin:

    xạ kích

    xây dựng:

    xạ thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballistic

    relating to or characteristic of the motion of objects moving under their own momentum and the force of gravity

    ballistic missile