ballistic missile defense organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballistic missile defense organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballistic missile defense organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballistic missile defense organization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ballistic missile defense organization
an agency in the Department of Defense that is responsible for making ballistic missile defense a reality
Synonyms: BMDO
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ballistic
- ballistics
- ballistician
- ballistic body
- ballistic path
- ballistic flyby
- ballistic method
- ballistic capsule
- ballistic missile
- ballistic vehicle
- ballistic computer
- ballistic pendulum
- ballistic separator
- ballistic trajectory
- ballistic galvanometer
- ballistic fingerprinting
- ballistic identification
- ballistic missile defense organization
- ballistic electron emission spectroscopy