ballistic fingerprinting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballistic fingerprinting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballistic fingerprinting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballistic fingerprinting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballistic fingerprinting

    Similar:

    ballistic identification: identification of the gun that fired a bullet from an analysis of the unique marks that every gun makes on the bullet it fires and on the shell ejected from it

    Synonyms: bullet fingerprinting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).