ballistic electron emission spectroscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballistic electron emission spectroscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballistic electron emission spectroscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballistic electron emission spectroscopy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ballistic electron emission spectroscopy
* kỹ thuật
vật lý:
nghiên cứu phổ bức xạ điện tử kiểu đạn đạo
Từ liên quan
- ballistic
- ballistics
- ballistician
- ballistic body
- ballistic path
- ballistic flyby
- ballistic method
- ballistic capsule
- ballistic missile
- ballistic vehicle
- ballistic computer
- ballistic pendulum
- ballistic separator
- ballistic trajectory
- ballistic galvanometer
- ballistic fingerprinting
- ballistic identification
- ballistic missile defense organization
- ballistic electron emission spectroscopy