ballistic vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballistic vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballistic vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballistic vehicle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ballistic vehicle
* kỹ thuật
phương tiện đạn đạo
Từ liên quan
- ballistic
- ballistics
- ballistician
- ballistic body
- ballistic path
- ballistic flyby
- ballistic method
- ballistic capsule
- ballistic missile
- ballistic vehicle
- ballistic computer
- ballistic pendulum
- ballistic separator
- ballistic trajectory
- ballistic galvanometer
- ballistic fingerprinting
- ballistic identification
- ballistic missile defense organization
- ballistic electron emission spectroscopy