ballistic missile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballistic missile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballistic missile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballistic missile.

Từ điển Anh Việt

  • ballistic missile

    /bə'listik'misail/

    * danh từ

    (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballistic missile

    a missile that is guided in the first part of its flight but falls freely as it approaches target