ballistic galvanometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballistic galvanometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballistic galvanometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballistic galvanometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ballistic galvanometer
* kỹ thuật
điện kế xung kích
toán & tin:
điện thế xung kích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ballistic galvanometer
a moving-coil galvanometer that measures electric charge
Từ liên quan
- ballistic
- ballistics
- ballistician
- ballistic body
- ballistic path
- ballistic flyby
- ballistic method
- ballistic capsule
- ballistic missile
- ballistic vehicle
- ballistic computer
- ballistic pendulum
- ballistic separator
- ballistic trajectory
- ballistic galvanometer
- ballistic fingerprinting
- ballistic identification
- ballistic missile defense organization
- ballistic electron emission spectroscopy