awn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awn.

Từ điển Anh Việt

  • awn

    /ɔ:l/

    * danh từ

    (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awn

    slender bristlelike appendage found on the bracts of grasses