awnless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awnless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awnless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awnless.

Từ điển Anh Việt

  • awnless

    xem awn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awnless

    lacking or having only very short awns

    awnless bromegrass

    Antonyms: awned