automation source data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automation source data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automation source data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automation source data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automation source data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu nguồn tự động hóa