astonishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astonishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astonishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astonishing.
Từ điển Anh Việt
astonishing
/əs'stɔniʃiɳ/
* tính từ
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astonishing
so surprisingly impressive as to stun or overwhelm
such an enormous response was astonishing
an astounding achievement
the amount of money required was staggering
suffered a staggering defeat
the figure inside the boucle dress was stupefying
Synonyms: astounding, staggering, stupefying
Similar:
amaze: affect with wonder
Your ability to speak six languages amazes me!
amazing: surprising greatly
she does an amazing amount of work
the dog was capable of astonishing tricks