astonishingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astonishingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astonishingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astonishingly.

Từ điển Anh Việt

  • astonishingly

    * phó từ

    đáng kinh ngạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astonishingly

    Similar:

    amazingly: in an amazing manner; to everyone's surprise

    amazingly, he finished medical school in three years

    Synonyms: surprisingly