asphalt paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asphalt paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphalt paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphalt paint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asphalt paint
* kỹ thuật
sơn atphan
sơn bitum
xây dựng:
sơn atfan
Từ liên quan
- asphalt
- asphaltic
- asphaltum
- asphaltene
- asphalting
- asphaltite
- asphaltoid
- asphalt tar
- asphalt cake
- asphalt dust
- asphalt fell
- asphalt felt
- asphalt flux
- asphalt road
- asphalt slab
- asphalt tile
- asphalt work
- asphalt block
- asphalt grout
- asphalt jelly
- asphalt paint
- asphalt paper
- asphalt paver
- asphalt plant
- asphalt sheet
- asphalt works
- asphaltum oil
- asphalt bottom
- asphalt cement
- asphalt filler
- asphalt heater
- asphalt kettle
- asphalt mastic
- asphalt mortar
- asphalt paving
- asphalt powder
- asphalt primer
- asphalt worker
- asphalted felt
- asphaltic rock
- asphaltic sand
- asphalting air
- asphalt coating
- asphalt content
- asphalt cutback
- asphalt deposit
- asphalt macadam
- asphalt mixture
- asphalt overlay
- asphalt residue