architectural quantity survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

architectural quantity survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architectural quantity survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architectural quantity survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • architectural quantity survey

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đo đạc kiến trúc