architectural design nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
architectural design nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architectural design giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architectural design.
Từ điển Anh Việt
architectural design
(Tech) thiết kế kiến trúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
architectural design
* kỹ thuật
xây dựng:
bản thiết kế kiến trúc
cơ khí & công trình:
dự án kiến trúc
Từ liên quan
- architectural
- architecturally
- architectural bias
- architectural form
- architectural plan
- architectural decor
- architectural image
- architectural light
- architectural order
- architectural plane
- architectural space
- architectural study
- architectural style
- architectural vista
- architectural design
- architectural detail
- architectural milieu
- architectural module
- architectural office
- architectural sketch
- architectural symbol
- architectural volume
- architectural complex
- architectural concept
- architectural drawing
- architectural element
- architectural harmony
- architectural project
- architectural analysis
- architectural concrete
- architectural drafting
- architectural ensemble
- architectural hardware
- architectural heritage
- architectural lighting
- architectural millwork
- architectural monument
- architectural ornament
- architectural planning
- architectural acoustics
- architectural clearance
- architectural landscape
- architectural prototype
- architectural semantics
- architectural semiotics
- architectural sociology
- architectural structure
- architectural tectonics
- architectural aesthetics
- architectural decoration