architectural bias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

architectural bias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architectural bias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architectural bias.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • architectural bias

    * kinh tế

    sự thiên vị trong cấu trúc