architectural landscape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

architectural landscape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architectural landscape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architectural landscape.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • architectural landscape

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cảnh quan kiến trúc

    phong cảnh kiến trúc