architectural analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

architectural analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architectural analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architectural analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • architectural analysis

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự phân tích kiến trúc