architectural aesthetics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

architectural aesthetics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architectural aesthetics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architectural aesthetics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • architectural aesthetics

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thẩm mỹ học kiến trúc

    thẩm mỹ kiến trúc