architectural psychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

architectural psychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architectural psychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architectural psychology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • architectural psychology

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tâm lý học kiến trúc