architectural conservation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

architectural conservation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architectural conservation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architectural conservation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • architectural conservation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bảo tồn kiến trúc