appoint sb manager (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appoint sb manager (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appoint sb manager (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appoint sb manager (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appoint sb manager (to...)
* kinh tế
bổ nhiệm ai làm giám đốc
Từ liên quan
- appoint
- appointed
- appointee
- appointive
- appointment
- appointments
- appointed bank
- appointed store
- appointed bidder
- appointment book
- appointed chairman
- appointed surveyor
- appointments diary
- appointment calendar
- appointment of agency
- appointment to a post
- appoint sb manager (to...)
- appoint sb to the position of
- appointment of assistants to engineer