appointee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appointee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appointee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appointee.
Từ điển Anh Việt
appointee
/əpɔin'ti:/
* danh từ
người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appointee
* kinh tế
người được bổ nhiệm
người trúng tuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appointee
an official who is appointed
a person who is appointed to a job or position
Synonyms: appointment