appointment of assistants to engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appointment of assistants to engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appointment of assistants to engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appointment of assistants to engineer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • appointment of assistants to engineer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư