appointment calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appointment calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appointment calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appointment calendar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appointment calendar

    Similar:

    appointment book: a book containing a calendar and space to keep a record of appointments

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).