anton chekov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anton chekov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anton chekov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anton chekov.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anton chekov
Similar:
chekhov: Russian dramatist whose plays are concerned with the difficulty of communication between people (1860-1904)
Synonyms: Chekov, Anton Chekhov, Anton Pavlovich Chekhov, Anton Pavlovich Chekov
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- antony
- antonym
- antonius
- antonyms
- antonymy
- antoninus
- antonymic
- antonymous
- antonomasia
- anton chekov
- antony tudor
- anton chekhov
- antonine wall
- antonio gaudi
- antonius pius
- anton bruckner
- antonin dvorak
- antonio vivaldi
- anton rubenstein
- antonio ghislieri
- antonio pignatelli
- antonio stradivari
- anton van leuwenhoek
- anton van leeuwenhoek
- antonio lucio vivaldi
- antonius stradivarius
- anton pavlovich chekov
- antonio gaudi i cornet
- anton gregor rubinstein
- anton pavlovich chekhov
- antonio lopez de santa ana
- antonio lopez de santa anna
- anton grigorevich rubinstein
- antonio allegri da correggio